Sodium fluoride

Không tìm thấy kết quả Sodium fluoride

Bài viết tương tự

English version Sodium fluoride


Sodium fluoride

Anion khác Natri chloride
Natri bromide
Natri iođua
Số CAS 7681-49-4
Cation khác Lithi fluoride
Kali fluorâu
Rubiđi fluorâu
Xêzi fluoride
Điểm sôi 1695 °C
Khối lượng mol 41.988713 g/mol
Công thức phân tử NaF
Danh pháp IUPAC Natri fluoride
Khối lượng riêng 2.558 g/cm³
Điểm nóng chảy 993 °C
PubChem 5235
Độ hòa tan trong nước 4.13 g/100 g (25 °C)
Mã ATC A01AA01
Bề ngoài dạng rắn màu trắng
Độ hòa tan tan trong HF
không tan trong ethanol
Tên khác fluorocid
Số EINECS 231-667-8
Mùi không mùi
Hợp chất liên quan thuốc thử TASF
Số RTECS WB0350000